Có 2 kết quả:

試車 shì chē ㄕˋ ㄔㄜ试车 shì chē ㄕˋ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to test drive
(2) a trial run

Từ điển Trung-Anh

(1) to test drive
(2) a trial run