Có 2 kết quả:
試車 shì chē ㄕˋ ㄔㄜ • 试车 shì chē ㄕˋ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to test drive
(2) a trial run
(2) a trial run
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to test drive
(2) a trial run
(2) a trial run
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0